TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sour oil

dầu chứa lưu huỳnh

 
Tự điển Dầu Khí

dầu chưa trung hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu chua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sour oil

sour oil

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sour oil

beizendes Öl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

korrodierendes Öl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sour oil

huile corrosive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sour oil /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/

[DE] beizendes Öl; korrodierendes Öl

[EN] sour oil

[FR] huile corrosive

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sour oil

dầu chưa trung hòa

sour oil

dầu chua

Tự điển Dầu Khí

sour oil

['sauə ɔil]

o   dầu chứa lưu huỳnh

Dầu chứa một lượng đáng kể lưu huỳnh. Lượng lưu huỳnh tối thiểu trong loại dầu này biến đổi tuỳ theo các nhà máy lọc dầu nhưng nhìn chung thì lớn hơn 1% tính theo trọng lượng.