TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solvent welding

sự hàn bằng dung môi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàn bằng dung môi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

solvent welding

solvent welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solvent sealing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

solvent welding

Quellschweißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lösungsschweißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kleben mit Klebloeser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Loesungsmittelkleben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

solvent welding

collage homogène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collage par solvant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soudage par solvant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soudage à froid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solvent sealing,solvent welding /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kleben mit Klebloeser; Loesungsmittelkleben

[EN] solvent sealing; solvent welding

[FR] collage homogène; collage par solvant; soudage par solvant; soudage à froid

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quellschweißen /nt/C_DẺO/

[EN] solvent welding

[VI] sự hàn bằng dung môi

Lösungsschweißen /nt/C_DẺO/

[EN] solvent welding

[VI] sự hàn bằng dung môi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

solvent welding

hàn bằng dung môi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solvent welding /hóa học & vật liệu/

sự hàn bằng dung môi

solvent welding

sự hàn bằng dung môi