TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solve

hòa tan

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giải

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

giải quyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kt. trả tiền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thanh toán

 
Từ điển toán học Anh-Việt
 to solve

giải quyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

solve

solve

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 to solve

 dispose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to solve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 winding-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

solve

lösen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

solve

hòa tan

Từ điển toán học Anh-Việt

solve

giải; kt. trả tiền, thanh toán

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lösen

solve

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solve

giải quyết

 dispose, handle, resolve, solve, to solve, winding-up

giải quyết

Tự điển Dầu Khí

solve

o   hòa tan, giải

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

solve

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

solve

solve

v. to find an answer; to settle