TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soft formation cutter head

mũi khoan lấy mẫu thành hệ mềm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

soft formation cutter head

soft formation cutter head

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soft formation cutter head

mũi khoan lấy mẫu thành hệ mềm

soft formation cutter head, nose

mũi khoan lấy mẫu thành hệ mềm

Các đặc tính hay cấu trúc được cho là giống mũi người, sử dụng trong trường hợp phần nhô ra phía đằng trước của xe cộ, thiết bị hay một vật nào đó.

Any of various features or structures regarded as analogous to the human nose; specific uses include the foremost, projecting portion of a vehicle, apparatus, or other object.

Tự điển Dầu Khí

soft formation cutter head

o   mũi khoan lấy mẫu thành hệ mềm