TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sock

túi lọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị lọc bụi kiểu túi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe chở cá sống

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

sock

sock

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

sock

Socke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auswechselbare Spitze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sock

chaussette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sabot de protection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sock

xe chở cá sống

Xem Xe chở cá sống (Live car)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sock /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Socke

[EN] sock

[FR] chaussette

sock /ENG-MECHANICAL/

[DE] auswechselbare Spitze

[EN] sock

[FR] sabot de protection

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sock

túi lọc, thiết bị lọc bụi kiểu túi