TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

social

Thuộc về xã hội.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Dễ gần gũi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Thuộc xã hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phân tầng xã hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành vi xã hội

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tương tác xã hội

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

bảo hiểm

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

xã hội

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

social

social

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

stratification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

behaviour

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

interaction

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

insurance

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

insurance,social

bảo hiểm, xã hội

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

behaviour,social

hành vi xã hội

interaction,social

(sự) tương tác xã hội

Từ điển pháp luật Anh-Việt

social

: thuộc về xã hội, thuộc ve hội xã, công ty. - social administration - sờ xã hội; các dịch vụ xã hội. - social development plan - kế hoạch phát triên xã hội. - international social service - cửu trợ người di dãn (dân tỵ nạn). - social policy - chính sách xă hội. - social work - cõng tác xã hội, cứu tế xã hội. - social worker - người làm việc xã hội. [HC] social security charge - đàm phụ an ninh xã hội. - social security taxes - phấn thuế, thuế ngạch an ninh xã hội.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

social

Thuộc xã hội

stratification,social

Phân tầng xã hội

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

social

Dễ gần gũi

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Social

[VI] (adj) Thuộc về xã hội.

[EN]

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

social

xã hội ~ benefit l ợi ích xã h ộ i ~ cost chi phí xã hội ~ Darwinism chủ nghĩa Darwin xã hội ~ exclusion lo ại tr ừ xã h ộ i ~ forestry lâm nghiệp xã hội ~impact asssessment đánh giá tác động xã hội ~ indicator ch ỉ th ị xã h ộ i ~ mapping vẽ bản đồ xã hội ~ opportunity cost chi phí cơ hội xã hội ~ planning l ập k ế ho ạch xã hộ i ~ science khoa học xã hộ i ~ value giá tr ị xã h ộ i ~ welfare programme ch ương trình phúc lợi xã hội

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

social

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

social

social

ad. of or about people or a group