TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

smudge

vết bẩn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khói hun

 
Tự điển Dầu Khí

hun khói

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết hoen ố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làn khói đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm bẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vấy bẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

smudge

smudge

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

smudge

beschmutzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

smudge

vết bẩn, vết hoen ố, làn khói đặc, làm bẩn, vấy bẩn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beschmutzen

smudge

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

smudge

hun khói

Tự điển Dầu Khí

smudge

o   vết bẩn

o   khói hun