TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

smoothing filter

bộ lọc làm nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ lọc làm trơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lọc san bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

smoothing filter

smoothing filter

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

smoothing filter

glättender Filter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glättungsschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

smoothing filter

filtre de lissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glättungsschaltung /f/ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] smoothing filter

[VI] bộ lọc làm nhẵn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

smoothing filter /SCIENCE/

[DE] glättender Filter

[EN] smoothing filter

[FR] filtre de lissage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

smoothing filter

bộ lọc làm nhẵn

smoothing filter

bộ lọc làm trơn

smoothing filter

bộ lọc san bằng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

smoothing filter

bộ lọc làm nhẵn Xem ripple filter.