TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

smoking

Hun khói

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự xông khói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hun khói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

smoking

smoking

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

smoking

Räuchern

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

smoking

fumage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fumaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The men retire to the smoking room, the women to the wicker swing on the great deck outside.

Hai người đàn ông rút vào phòng hút thuốc, còn hai bà ra ngồi ghế xích đu ngoài sân.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

smoking /FISCHERIES/

[DE] Räuchern

[EN] smoking

[FR] fumage; fumaison

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Räuchern /nt/CNT_PHẨM/

[EN] smoking

[VI] sự xông khói, sự hun khói

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

smoking

hun khói

Phương pháp chế biến liên quan đến loại bỏ hầu hết nước từ thịt cá và tẩm chất bảo quản vào sản phẩm bằng cách sử dụng lò xông khói.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Räuchern

[EN] smoking

[VI] Hun khói