TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

small scale

tỉ lệ nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

small scale

small scale

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

small scale

Kleinmaßstab

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

small scale /toán & tin/

tỉ lệ nhỏ (bản đồ)

Từ điển Polymer Anh-Đức

small scale

Kleinmaßstab