TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sludge removal

sự tháo bùn cặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự loại bỏ bùn cặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sludge removal

sludge removal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sludge removal

Schlammbeseitigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlammentfernung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sludge removal

élimination des boues

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sludge removal /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schlammentfernung

[EN] sludge removal

[FR] élimination des boues

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sludge removal

sự loại bỏ bùn cặn

sludge removal

sự tháo bùn cặn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlammbeseitigung /f/P_LIỆU/

[EN] sludge removal

[VI] sự tháo bùn cặn, sự loại bỏ bùn cặn