TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sludge dewatering

sự khử nước của bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách nước khỏi bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khử nước trong bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm khô bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khử nước của cặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khử nước khỏi bùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách nước khỏi bùn cặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sludge dewatering

sludge dewatering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 drying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dehydration of sludge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sludge dewatering

Schlammentwässerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlammverdickung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlammentwässerung /f/P_LIỆU/

[EN] dehydration of sludge, sludge dewatering

[VI] sự khử nước khỏi bùn, sự tách nước khỏi bùn cặn

Schlammverdickung /f/P_LIỆU/

[EN] dehydration of sludge, sludge dewatering

[VI] sự khử nước của bùn, sự tách nước khỏi bùn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sludge dewatering

sự khử nước của bùn

sludge dewatering

sự khử nước trong bùn

sludge dewatering

sự làm khô bùn

sludge dewatering

sự tách nước khỏi bùn

sludge dewatering

sự khử nước của cặn

sludge dewatering, drying

sự khử nước trong bùn