TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sky radiation

sự bức xạ bầu trời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sky radiation

sky radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atmospheric longwave radiation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sky radiation

Himmelsstrahlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sky radiation

rayonnement atmosphérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atmospheric longwave radiation,sky radiation /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Himmelsstrahlung

[EN] atmospheric longwave radiation; sky radiation

[FR] rayonnement atmosphérique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sky radiation

sự bức xạ bầu trời