TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skin factor

hệ số lớp bọc

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

skin factor

skin factor

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skin effect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

skin factor

Skineffekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

skin factor

effet pariétal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effet pelliculaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skin effect,skin factor /ENERGY-OIL/

[DE] Skineffekt

[EN] skin effect; skin factor

[FR] effet pariétal; effet pelliculaire

Tự điển Dầu Khí

skin factor

[skin 'fæktə]

o   hệ số lớp bọc

Số không thứ nguyên thể hiện sự tổn thất của vỉa hoặc sự kích thích giếng của vỉa kề thành giếng khoan. Hệ số có giá trị dương đối với tổn thất của vỉa và âm đối với sự kích thích giếng có hiệu quả.