TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

siting

Xác định địa điểm

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự lựa chọn địa điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

siting

siting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

establishment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

localization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

setting up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

settlement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laying out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

location

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

setting out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stacking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

siting

Standortwahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Ansiedeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besiedlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absteckung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einmessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

siting

implantation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

localisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emplacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

establishment,localization,setting up,settlement,siting

[DE] Ansiedeln; Besiedlung

[EN] establishment; localization; setting up; settlement; siting

[FR] implantation; localisation

laying out,location,setting out,siting,stacking

[DE] Absteckung; Einmessung

[EN] laying out; location; setting out; siting; stacking

[FR] emplacement; implantation

Từ điển môi trường Anh-Việt

Siting

Xác định địa điểm

The process of choosing a location for a facility.

Quá trình lựa chọn vị trí đặt trang thiết bị.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Siting

[DE] Standortwahl

[VI] Xác định địa điểm

[EN] The process of choosing a location for a facility.

[VI] Quá trình lựa chọn vị trí đặt trang thiết bị.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standortwahl /f/CNH_NHÂN/

[EN] siting

[VI] sự lựa chọn địa điểm