TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sine wave

sóng hình sin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng sin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng dạng sin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sine wave

sine wave

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sinusoid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

harmonic wave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sinusoidal wave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sine wave

Sinuswelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sinuskurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sinusfoermige Welle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sine wave

onde sinusoidale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

harmonic wave,sine wave,sinusoidal wave /SCIENCE/

[DE] Sinuswelle; sinusfoermige Welle

[EN] harmonic wave; sine wave; sinusoidal wave

[FR] onde sinusoidale

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

sine wave

sóng hình sin Dạng sóng của dòng điện xoay chiều tạo ra bởi máy phát xoay chiều. Biên độ của sóng tại mỗi thời điểm đều tỉ lệ với sin góc quay của máy phát.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sine wave

sóng hình sin (đường sin)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sinuswelle /f/ÂM, ĐIỆN, Đ_TỬ, HÌNH, V_LÝ, VT&RĐ, VLD_ĐỘNG/

[EN] sine wave

[VI] sóng sin

Sinuskurve /f/M_TÍNH/

[EN] sine wave, sinusoid

[VI] sóng hình sin, sóng dạng sin

Tự điển Dầu Khí

sine wave

o   sóng hình sin

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sine wave

sóng sin 1. Sổng đều, tuần hoàn như ờ hình minh họa; thường đươc tạo ra nhờ một đối tượng vốn dao động VỚI tăn số duy nhất, như chiếc âm thba hoặc một tinh thề. 2. về mặt-toán hợc, lơp các đương cong thô tả bơi phương trĩnh. '

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sine wave

sóng hình sin