TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

silent

không ồn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

silent

silent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

silent

geräuscharm

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

leise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ruhig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

still

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The silent horizon yawns for miles.

Hàng dặm dài chân trời tĩnh lặng rộng mở.

The federal telegraph building on Speichergasse falls silent.

Tòa nhà Bưu điện Viễn thông Liên bang trên Speichergasse vắng như chùa bà đanh.

For some time the two men are silent.

Hai người đàn ông im lặng một hồi lâu.

For a while, the two friends are silent.

Im lặng ngự trị một hồi giữa hai người bạn.

And higher up, the Alps, snow-tipped, blending white and purple, large and silent.

Cao hơn nữa là rặng Alps với những đỉnh phủ kín tuyết, nơi mà hai sắc trắng và đỏ rực rộng lớn lặng lẽ quyện vào nhau.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geräuscharm

silent

leise

silent

ruhig

silent

still

silent

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

silent

không ồn