TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

significance

ý nghĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

giá trị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự quan trọng

 
Tự điển Dầu Khí

ý nghĩa forecasting ~ ý nghĩa của dự báo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trang trọng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự đáng kể

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự có nghĩa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự không phù hợp đáng kể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tầm quan trọng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đáng giá

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

significance

significance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

significant nonconformance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

importance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

impact

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

magnitude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

worth

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

merit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

value

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

significance

Bedeutung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wichtigkeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sinn

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tragweite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wesentliche Abweichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

significance

portée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Importance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vaut

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

importance,impact,magnitude,significance

[DE] Wichtigkeit

[EN] importance, impact, magnitude, significance

[FR] Importance

[VI] Tầm quan trọng

importance,significance,worth,merit,value

[DE] Wert

[EN] importance, significance, worth, merit, value

[FR] Vaut

[VI] Đáng giá

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wesentliche Abweichung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] significant nonconformance, significance

[VI] sự không phù hợp đáng kể

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

significance /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bedeutung; Tragweite

[EN] significance

[FR] portée

Từ điển toán học Anh-Việt

significance

sự có nghĩa, ý nghĩa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bedeutung

significance

Sinn

significance

Wichtigkeit

significance

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

significance

Ý nghĩa, sự trang trọng, sự đáng kể

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

significance

ý nghĩa forecasting ~ ý nghĩa của dự báo

Tự điển Dầu Khí

significance

o   ý nghĩa, sự quan trọng

§   significance of test : ý nghĩa của thí nghiệm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

significance

Importance.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

significance

ý nghĩa, giá trị