TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

signal strength

cường độ tín hiệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tín hiệu cường độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cường độ trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

signal strength

signal strength

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

field strength

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

signal strength

Signalstaerke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nutzfeldstärke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feldstärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

signal strength

intensité de réception

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puissance du signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

force du signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intensité de signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feldstärke /f/VT&RĐ/

[EN] field strength, signal strength

[VI] tín hiệu cường độ, cường độ trường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal strength /SCIENCE/

[DE] Signalstaerke

[EN] signal strength

[FR] intensité de réception; puissance du signal

signal strength /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Nutzfeldstärke

[EN] signal strength

[FR] force du signal; intensité de signal

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

signal strength

cường độ tín hiệu