TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

signal channel

kênh truyền tín hiệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kènh báo hiệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống tín hiệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kênh báo hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

signal channel

signal channel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

signal channel

kênh báo hiệu

Từ điển toán học Anh-Việt

signal channel

ống tín hiệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

signal channel

kềnh tin , hiệu, Đường tín hiệu đề truyền các tín hiệu điện; , các đường như thế có thặ tách nhau bằng phân tăn hay phân thời.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

signal channel

kênh truyền tín hiệu, kènh báo hiệu