TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

side lobe

búp bên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

side lobe

side lobe

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

side lobe

Nebenkeule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seitenzipfel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nebenzipfel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

side lobe

lobe secondaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

side lobe /SCIENCE/

[DE] Nebenkeule

[EN] side lobe

[FR] lobe secondaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side lobe

búp bên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenzipfel /m/VT_THUỶ/

[EN] side lobe

[VI] búp bên (rađa)

Nebenzipfel /m/Đ_TỬ, V_LÝ/

[EN] side lobe

[VI] búp bên

Nebenkeule /f/V_LÝ, DHV_TRỤ, VT_THUỶ/

[EN] side lobe

[VI] búp bên (vô tuyến vũ trụ, rađa)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

side lobe

búp bên Xem minor lobe,