TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

side effect

hiệu ứng lé

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phản ứng phụ

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

hiệu ứng lề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh hưởng phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiệu ứng phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

side effect

side effect

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
side effect :

Side effect :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

side effect

Nebenwirkung

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seiteneffekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nebeneffekt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
side effect :

Nebenwirkung :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

side effect :

Effet secondaire :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
side effect

effet de bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effet secondaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effet connexe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effet parallèle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nebeneffekt /m/M_TÍNH/

[EN] side effect

[VI] hiệu ứng phụ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

side effect /IT-TECH/

[DE] Seiteneffekt

[EN] side effect

[FR] effet de bord; effet secondaire

side effect /IT-TECH/

[DE] Nebenwirkung

[EN] side effect

[FR] effet connexe; effet parallèle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side effect

hiệu ứng lề

side effect

ảnh hưởng phụ

Từ điển Polymer Anh-Đức

side effect

Nebenwirkung(en)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

side effect

kiệu ứng phụ Kết quả họp lý của một thử tục mà được bồ sung vào một kít quá Chfnh. Ví dụ, thú tục đọc một gtá trí từ một tệp và lâm tang v| trí hiện thời thì hiệu ứng phu là làm tang vị trí hiện thời. Các thủ tục với các Mậu ứng phụ cố thề biến tliẻn khác nhau mỗi khi chúng được gọi, ngay cả khi được gọi VỚI cùng các tbam số.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Side effect

[DE] Nebenwirkung

[EN] Side effect

[VI] phản ứng phụ

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Side effect :

[EN] Side effect :

[FR] Effet secondaire :

[DE] Nebenwirkung :

[VI] tác độ ng ph ụ c ủ a mộ loạ i thuố c.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

side effect

hiệu ứng lé