TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shocking

gây sốc

 
Tự điển Dầu Khí

sự điện giật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sốc

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

shocking

shocking

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

shocking

sốc (trứng)

Quá trình mà trứng cá hồi biển, cá hồi vân không thụ tinh chuyển sang màu trắng nên được tách ra khỏi trứng thụ tinh; Khuấy đảo trứng ở giai đoạn có mắt đủ mạnh để phá bỏ màng noãn hoàng của trứng chưa thụ tinh và làm cho chúng trở nên có màu trắng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shocking

sự điện giật

Tự điển Dầu Khí

shocking

['∫ɔkiɳ]

o   gây sốc

Kích thích giếng bằng xung ngược đột xuất làm giảm áp suất trong giếng khoan hở. Do sự chênh lệch áp suất cao giữa vỉa và giếng làm cho chất lưu của vỉa chảy vào giếng.