TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shelf life

thời hạn sử dụng

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời hạn bảo quản trong kho

 
Tự điển Dầu Khí

Ổn định lưu trữ

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

thời hạn bảo quản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuổi bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

shelf life

shelf life

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

shelf life

Lagerstabilität

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Lagerzeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lagerbeständigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haltbarkeitsdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerungsbeständigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haltbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The receiver is angry because the pharmaceuticals, which have a short shelf life, have arrived aged and inactive.

Người nhận tức tối vì đây là loại thuốc có hạn sử dụng ngắn, đã hết hạn và kém hiệu nghiệm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerbeständigkeit /f/KTV_LIỆU/

[EN] shelf life

[VI] thời hạn sử dụng (chất dẻo)

Haltbarkeitsdauer /f/CNT_PHẨM/

[EN] shelf life

[VI] thời hạn bảo quản, thời hạn sử dụng

Lagerungsbeständigkeit /f/C_DẺO/

[EN] shelf life

[VI] thời hạn bảo quản, thời hạn sử dụng

Haltbarkeit /f/C_DẺO/

[EN] durability, shelf life

[VI] thời hạn sử dụng, tuổi bền

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SHELF LIFE

thời hạn sử dụng Khoảng thời gian tối đa mà một vật liệu có thể được giữ đến lúc bất đàu bị hỏng như là một chất keo dán có thể gìn giữ và còn thời hạn sử dụng được. Xem thêm pot - life.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lagerzeit

shelf life

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

shelf life

niên hạn bảo quản Khoảng thời gian một vật liệu có thế được lưu giữ bảo quản mà vẫn duy trì được trạng thái còn sử dụng được.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Lagerstabilität

[EN] shelf life

[VI] Ổn định lưu trữ, thời hạn sử dụng

Tự điển Dầu Khí

shelf life

o   thời hạn bảo quản trong kho