TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shadow mask

mạng che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt nạ bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

shadow mask

shadow mask

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

shadow mask

Schattenmaske

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lochmaske

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shadow mask

mặt nạ bóng

shadow mask

mạng che

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schattenmaske /f/TV/

[EN] shadow mask

[VI] mạng che, mặt nạ bóng

Lochmaske /f/Đ_TỬ/

[EN] shadow mask

[VI] mạng che (video)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

shadow mask

mạng che bóng Màn klm loai mỏng, đục lỗ lắp ngay sau tấm mạch điềm lán quang trong đèn hình màư ba súng phóng; các lỗ ờ mong che được định vi đề đảm bảo cho mỗi trong số ba chùm điện tử chi đập vào chấm lân quang màự dành cho nó. Gòn gọi là aperture mask.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shadow mask

mặt