TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

serenity

Sự thanh bình

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Bình thản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh thản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điềm tĩnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yên tĩnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang đãng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang tạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

serenity

serenity

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

serenity

Bình thản, thanh thản, điềm tĩnh, yên tĩnh, quang đãng, quang tạnh

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

serenity

Sự thanh bình