TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sequential execution

sự thi hanh tuần tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thực hiện tuần tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thi hành tuần tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sequential execution

sequential execution

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 implementation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 performance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequential execution

thực hiện tuần tự

sequential execution, implementation, performance

sự thi hành tuần tự

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sequential execution

thực hiện tuần tự Tác động thực hiện các thủ tục hoặc chương trình theo một dẵy tuyến' tính, ngược với sự thực hiện tương tranh, vổn thực hiện đồng thời hai hoặc nhiều thủ tục hoặc chương trình. !

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sequential execution

sự thi hanh tuần tự