TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sequence check

sự kiểm tra tuần tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra thứ tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểm tra dãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sequence check

sequence check

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sequence check

Folgekontrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Folgeprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sortierkontrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reihenfolgeprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

sequence check

contrôle de séquence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reihenfolgeprüfung /f/M_TÍNH/

[EN] sequence check

[VI] sự kiểm tra tuần tự

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sequence check /IT-TECH/

[DE] Folgekontrolle; Folgeprüfung; Sortierkontrolle

[EN] sequence check

[FR] contrôle de séquence

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequence check

sự kiểm tra thứ tự

sequence check

sự kiểm tra tuần tự

sequence check

kiểm tra dãy

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sequence check

kiểm tra thứ tự. Kiểm chứng xem các quan hệ thứ tự trước sau cố được tuân thụ hay . không, thường bằng cách kiềm tra các số thó* tự tăng. ,