TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sepia

chất mực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sepia

sepia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuttle fish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuttlefish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sepia

Sepia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gemeiner Tintenfisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sepia

sépia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seiche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sepia /hóa học & vật liệu/

chất mực (của mực)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sepia /SCIENCE/

[DE] Sepia

[EN] sepia

[FR] sépia

cuttle fish,cuttlefish,sepia /FISCHERIES/

[DE] gemeiner Tintenfisch

[EN] cuttle fish; cuttlefish; sepia

[FR] seiche; sèche