TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

separating layer

Lớp ngăn cách

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

separating layer

separating layer

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

underlay

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

separating layer

Estricheinbau Trennschichten

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Trennschicht

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Estricheinbau Trennschichten

[VI] Lớp ngăn cách

[EN] separating layer

Trennschicht

[VI] Lớp ngăn cách

[EN] separating layer, underlay