TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sentinel

dự trữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cờ báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sentinel

sentinel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sentinel

Hinweissymbol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hinweissymbol /nt/M_TÍNH/

[EN] sentinel

[VI] cờ báo

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sentinel

cò béo Ký hiệuđénh dấu bắt đầu hoặc kết thúc một phần tử thồng tin máy tính nbư một mụchoặc một băng,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sentinel

Any guard or watch stationed for protection.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sentinel

dự trữ