TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sensitivity level

mức nhạy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sensitivity level

sensitivity level

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sensitivity level

Sensitivitätsstufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheitsstufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Empfindungsniveau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

sensitivity level

degré de sensitivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Empfindungsniveau /nt/C_THÁI/

[EN] sensitivity level

[VI] mức nhạy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sensitivity level /IT-TECH/

[DE] Sensitivitätsstufe; Sicherheitsstufe

[EN] sensitivity level

[FR] degré de sensitivité

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sensitivity level

mức nhạy