TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

semiconductor thermoelement

Phần tử nhiệt bán dẫn

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

semiconductor thermoelement

semiconductor thermoelement

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

semiconductor thermoelement

Halbleiterthermoelement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Thermoelement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

semiconductor thermoelement

thermoélément à semiconducteurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

semiconductor thermoelement /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Halbleiterthermoelement; Thermoelement

[EN] semiconductor thermoelement

[FR] thermoélément à semiconducteurs

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Phần tử nhiệt bán dẫn

semiconductor thermoelement

Linh kiện bán dẫn dựa trên hiệu ứng Seebeck hoặc Peltier và được thiết kế để chuyển đổi trực tiếp năng lượng nhiệt thành năng lượng điện hoặc ngược lại.