TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

semiconductor thermocouple

cặp nhiệt điện bán dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

semiconductor thermocouple

semiconductor thermocouple

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

semiconductor thermocouple

Halbleiterthermoelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbleiterthermoelement /nt/TH_BỊ/

[EN] semiconductor thermocouple

[VI] cặp nhiệt điện bán dẫn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

semiconductor thermocouple

cặp nhiệt diện bán dẫn Cập nhiệt diện chế tạo bằng chất bán dẫn, có thè tàm việc vớt các građlen nhiệt độ cao, do các chất bổn dẫn tò những chất dẫn điện tát nhưng dẫn nhiệt kém. ,