TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

secure

an toàn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tin cậy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

buộc chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bảo đảm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

đảm bảo

 
Tự điển Dầu Khí

cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắc chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẹp chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoá chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buộc tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thả neo chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Không thể mất đi hoặc hư hỏng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vững chắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

siết chặt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giữ gìn an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

secure

secure

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

make fast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

moor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mount

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

secure

sichern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

befestigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ỉèstmachen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesichert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sicher

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secure

giữ gìn an toàn

Từ điển toán học Anh-Việt

secure

tin cậy, an toàn, bảo đảm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gesichert

secure

sicher

secure

sichern

secure

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

secure

Không thể mất đi hoặc hư hỏng, an toàn, vững chắc, bảo đảm

secure

An toàn, bảo đảm, vững chắc, siết chặt, buộc chặt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sichern /vt/XD/

[EN] secure

[VI] cố định, chắc chắn, buộc chặt

spannen /vt/CNSX/

[EN] secure

[VI] kẹp chặt, khoá chặt (vật gia công)

befestigen /vt/VT_THUỶ/

[EN] secure

[VI] buộc, buộc chặt

ỉèstmachen /vt/VT_THUỶ/

[EN] make fast, moor, secure

[VI] buộc tàu, thả neo chết, buộc chặt

befestigen /vt/XD/

[EN] fasten, mount, pave, secure, tack, tail

[VI] liên kết, ghép, lát, đóng chặt, kẹp chặt, nối vào

Tự điển Dầu Khí

secure

o   an toàn, tin cậy, đảm bảo