TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

secondary stress

ứng suất thứ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ung suất phu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ứng lực phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng lực thứ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng suất đợt hai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ứng suất phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

secondary stress

secondary stress

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

secondary stress

Nebenspannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekundärspannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

secondary stress

contrainte secondaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nebenspannung /f/CNH_NHÂN/

[EN] secondary stress

[VI] ứng suất phụ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

secondary stress

ứng suất thứ cấp, ứng suất đợt hai

Từ điển toán học Anh-Việt

secondary stress

ứng suất thứ cấp

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SECONDARY STRESS

ứng suát phụ Úng suất kém quan trọng và không quyết định kích thước chủ yếu của cấu kiện. Cấu kiện có thể được kiểm tra với ứng suất phụ khi đã chọn kích thước đủ chịu ứng suất chính.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary stress

ứng lực phụ

secondary stress

ứng lực thứ cấp

secondary stress /xây dựng/

ứng suất thứ cấp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

secondary stress /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Sekundärspannung

[EN] secondary stress

[FR] contrainte secondaire

secondary stress /SCIENCE,TECH/

[DE] Nebenspannung

[EN] secondary stress

[FR] contrainte secondaire

secondary stress

[DE] Sekundärspannung

[EN] secondary stress

[FR] contrainte secondaire

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

secondary stress

ung suất phu