TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

secondary battery

bộ pin thứ cấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pin thứ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pin nạp được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ pin trữ điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình điện thứ cấp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

pin thứ cấp <k

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

acquy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

secondary battery

secondary battery

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 secondary cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storage battery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

accumulator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

secondary cell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storage cell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

secondary battery

Sekundärbatterie

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Batterie

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Sekundär-

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Akkumulator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Akkumulatorenbatterie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sammlerbatterie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

secondary battery

accumulateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

élément secondaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accumulator,secondary battery,secondary cell,storage cell /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Akkumulator; Akkumulatorenbatterie; Sammlerbatterie; Sekundärbatterie

[EN] accumulator; secondary battery; secondary cell; storage cell

[FR] accumulateur; élément secondaire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekundärbatterie /f/KT_ĐIỆN/

[EN] secondary battery, storage battery

[VI] acquy, pin thứ cấp

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Batterie,Sekundär-

[EN] secondary battery

[VI] bình điện thứ cấp (sử dụng nhiều lần, có thể nạp điện lại)

Sekundärbatterie

[EN] secondary battery

[VI] pin thứ cấp [có thể nạp điện lại] < k, đ>

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary battery

pin nạp (sạc) được

secondary battery

pin thứ cấp

secondary battery

bộ pin thứ cấp

secondary battery

bộ pin trữ điện

secondary battery, secondary cell, storage battery

bộ pin thứ cấp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

secondary battery

bộ pin thứ cấp, pin thứ cấp acquy Xem storage battery,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

secondary battery

bộ pin thứ cấp