Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Abdichtstulpe
sealing cap
Dichtungskappe
sealing cap
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Siegelkappe /f/B_BÌ/
[EN] sealing cap
[VI] nắp hàn kín
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Verschlusskappe
[EN] sealing cap
[VI] Nắp đậy