TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

screenings

phần lọt sàng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật trẽn sàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cặn sàng

 
Tự điển Dầu Khí

chất thải ra ở sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy làm từ giẻ rách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

than lọt sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

than vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rác còn lại sau phân loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rác còn lại sau sàng lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản phẩm dưới sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật lọt sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cặn rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rác giữ lại bằng song chắn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

screenings

screenings

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

screenings

Rechengut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Spuckstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrenzpapier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebdurchgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebrest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebrückstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grobstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgesiebte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

screenings

criblure de pierres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

screenings

[DE] Abgesiebte

[EN] screenings

[FR] criblure de pierres

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SCREENINGS

hạt loại bò Các hạt bị loại bỏ từ việc sàng loại vật liệu hạt, Có thể những hạt bị loại là những hạt có cỡ to hơn hoặc nhỏ hơn loại chọn.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rechengut

[EN] screenings

[VI] rác giữ lại bằng song chắn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spuckstoff /m/HOÁ/

[EN] screenings

[VI] (các) chất thải ra ở sàng

Schrenzpapier /nt/HOÁ/

[EN] screenings

[VI] giấy làm từ giẻ rách

Siebdurchgang /m/THAN/

[EN] screenings

[VI] sự sàng; than lọt sàng, than vụn

Siebrest /m/P_LIỆU/

[EN] screenings

[VI] rác còn lại sau phân loại, rác còn lại sau sàng lọc

Siebrückstand /m/P_LIỆU, THAN/

[EN] screenings

[VI] phần lọt sàng, sản phẩm dưới sàng, vật lọt sàng

Grobstoff /m/HOÁ/

[EN] screenings

[VI] (các) chất thải ra ở sàng

Rechengut /nt/HOÁ/

[EN] screenings

[VI] cặn rây (xử lý nước thải)

Tự điển Dầu Khí

screenings

o   phần lọt sàng, cặn sàng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

screenings

vật trẽn sàng