TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scotch

nêm chèn bánh xe

 
Tự điển Dầu Khí

khối hãm

 
Tự điển Dầu Khí

guốc hãm

 
Tự điển Dầu Khí

sự tạo khía

 
Tự điển Dầu Khí

chêm

 
Tự điển Dầu Khí

chèn

 
Tự điển Dầu Khí

vỏ cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

scotch

scotch

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scotch

Hemmschuh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blockierungshebel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scotch

cale d'arrêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étrier d'arrêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scotch /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Blockierungshebel

[EN] scotch

[FR] cale d' arrêt; étrier d' arrêt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hemmschuh /m/CT_MÁY/

[EN] scotch

[VI] vỏ cứng, vảy

Tự điển Dầu Khí

scotch

[skɔt∫]

  • danh từ

    o   nêm chèn bánh xe

    o   khối hãm, guốc hãm

    o   sự tạo khía

  • động từ

    o   chêm, chèn