TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scoring

sự xước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm sây sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết xước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xây sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xây xát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mài mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ăn thủng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bị ăn mòn cục bộ trên bề mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

scoring

scoring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scoring

Riefenbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kerbung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschädigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einlaufstelle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bruchrillen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschneiden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scoring

entaille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rayage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scoring /TECH/

[DE] Bruchrillen

[EN] scoring

[FR] entaille

scoring /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Einschneiden

[EN] scoring

[FR] rayage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scoring

sự xước, sự xây xát, sự mài mòn, sự ăn thủng, sự bị ăn mòn cục bộ trên bề mặt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einlaufstelle

scoring

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

scoring

sự cào xước sâu, các vết cào xước sâu Các vết cào xước sâu trên bề mặt của vật liệu, gây nên bởi sự trà xát của các hạt mạt cứng ngoại lai nằm giữa các bề mặt chuyển động của động cơ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riefenbildung /f/CNSX, CT_MÁY/

[EN] scoring

[VI] sự làm sây sát

Kerbung /f/SỨ_TT/

[EN] scoring

[VI] vết xước

Beschädigung /f/CNSX/

[EN] scoring

[VI] sự xước, sự xây sát