TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scorifier

nồi tách xỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất tạo xì

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chất tạo xỉ

 
Tự điển Dầu Khí

chén lấy mẫu quặng

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

scorifier

scorifier

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

scorifier

Schlackenschale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansiedescherbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laeutertiegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scorifier

scorificatoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scorifier

nồi tách xỉ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scorifier /ENERGY-MINING/

[DE] Ansiedescherbe; Laeutertiegel

[EN] scorifier

[FR] scorificatoire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlackenschale /f/L_KIM/

[EN] scorifier

[VI] nồi tách xỉ

Tự điển Dầu Khí

scorifier

o   chất tạo xỉ, chén lấy mẫu quặng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

scorifier

chất tạo xì