TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

school

Trường học.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Trường học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trường phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

school

school

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Did that laughing rivalry with his school friend really exist?

Sự ganh đua lấy vui làm chính với người bạn học thật có không?

Forty years ago in school, one afternoon in March, he urinated in class.

Bốn mươi năm trước, hồi đi học, ông đã đái ra quần trong lớp vào một chiều tháng Ba.

Now, with a daughter still in school and a husband who spends two hours each morning on the toilet, she has been fired.

Bây giờ bị sa thải, trong khi bà còn một đứa con gái đang đi học và một ông chồng mỗi sáng ngồi suốt hai giờ trong phòng vệ sinh.

Late at night, the wife and husband do not linger at the table to discuss the day’s activities, their children’s school, the bank account.

Khuya đến, hai ông bà không nán lại nói về những chuyện trong ngày, chuyện học hành của con cái, chuyện tài khoản.

Just now, a man in one of the houses below the mountains is talking to a friend. He is talking of his school days at the gymnasium.

Ngay lúc này dây, tại một trong những ngôi nhà dưới chân núi, có một ông đang nói chuyện với người bạn về thời ông học trung học.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

school

Trường học, trường phái, học phái

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

School

[VI] (n) Trường học.

[EN] ~ age: Tuổi đi học; ~ discipline: Kỷ luật học đường; ~ environment: Môi trường học đường.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

school

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

school

school

n. a place for education; a place where people go to learn