TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scavenger

chất tẩy rửa cặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe phun rửa đường phố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất chống muội

 
Tự điển Dầu Khí

tác nhân tinh luyện

 
Tự điển Dầu Khí

bể luyện

 
Tự điển Dầu Khí

sinh vật ăn xác chết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất khử ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

động vật ăn xác chết

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

scavenger

scavenger

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

necrophagous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

detritus-feeding animal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scavenge pipe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scavenge tube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scavenger

Reinigungsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aasfresser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Detritusfresser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansaugstutzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lumpensammler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Desoxidationsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

scavenger

piège chimique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nécrophage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détritiphage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détritivore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pipe d'aspiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lumpensammler /m/PH_LIỆU/

[EN] scavenger

[VI] chất tẩy rửa cặn; xe phun rửa đường phố

Desoxidationsmittel /nt/CNSX/

[EN] scavenger

[VI] chất tẩy rửa cặn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

scavenger

động vật ăn xác chết

Sinh vật ăn vật chất hữu cơ chết hoặc thối rữa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scavenger

chất khử ôxy, chất tẩy rửa cặn, xe phun rửa đường phố

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scavenger /SCIENCE/

[DE] Reinigungsmittel

[EN] scavenger

[FR] piège chimique

necrophagous,scavenger /SCIENCE/

[DE] Aasfresser

[EN] necrophagous; scavenger

[FR] nécrophage

detritus-feeding animal,scavenger /SCIENCE/

[DE] Aasfresser; Detritusfresser

[EN] detritus-feeding animal; scavenger

[FR] détritiphage; détritivore

scavenge pipe,scavenge tube,scavenger /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ansaugstutzen

[EN] scavenge pipe; scavenge tube; scavenger

[FR] pipe d' aspiration

scavenge pipe,scavenge tube,scavenger /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ansaugstutzen

[EN] scavenge pipe; scavenge tube; scavenger

[FR] pipe d' aspiration

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scavenger

sinh vật ăn xác chết

Tự điển Dầu Khí

scavenger

o   chất chống muội (cho nhiên liệu)

o   tác nhân tinh luyện

o   bể luyện

§   lead scavenger : chất khử chì

§   oxygen scavenger : chất khử oxi