TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scattered set

tập hợp rười rạc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tập phân tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập hợp phân tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

scattered set

scattered set

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scattering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scattered set

tập (hợp) phân tán (chỉ gồm các điểm cô lập)

scattered set, scattering

tập hợp phân tán (chỉ gồm các điểm cô lập)

Từ điển toán học Anh-Việt

scattered set

tập hợp rười rạc (chỉ gồm có các điểm cô lập)