TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scanning line

dòng quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dóng quét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

scanning line

scanning line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

scanning line

Abtastzeile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scanning line

dòng quét

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtastzeile /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, TV/

[EN] scanning line

[VI] dòng quét

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

scanning line

dồng quét 1. Trong truyền hình, vệt đơn, hẹp, liên tục được xác định băng quá trình quét. 2. Đường vạch ra bởi vết quét hoặc ghi trong một lần quét qua bản sao chủ hoặc bản ghi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scanning line

dóng quét