TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scan line

dòng quét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường quét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

scan line

scan line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raster line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scan line

Abtastzeile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildzeile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scan line

ligne de balayage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de trame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raster line,scan line /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abtastzeile; Bildzeile

[EN] raster line; scan line

[FR] ligne de balayage; ligne de trame

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scan line

đường quét

scan line

dòng quét

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

scan line

dòng quét Dòng điềm ảnh ngang trên màn hình video được quan sát và làm mới liên tiếp trong một lăn quét ngang màn hình trong quá trình quét. Ngoài ra, hàng các điềm ảnh đọc bằng bất kỳ thiết bi quét nào, như bộ quét toàn trang hoặc máy fax.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scan line

dòng quét