TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

satellite computer

máy tính vệ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tính phụ thuộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tinh vệ tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy tính bổ trợ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

satellite computer

satellite computer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 subordinate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

front end

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

satellite computer

Satellitenrechner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

satellite computer

ordinateur satelite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frontal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordinateur frontal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordinateur satellite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

satellite computer /IT-TECH/

[DE] Satellitenrechner

[EN] satellite computer

[FR] ordinateur satelite

front end,satellite computer /IT-TECH/

[DE] Satellitenrechner

[EN] front end; satellite computer

[FR] frontal; ordinateur frontal; ordinateur satellite

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

satellite computer

máy tính bổ trợ

satellite computer

máy tính phụ thuộc

satellite computer

máy tính vệ tinh

satellite computer, subordinate

máy tính phụ thuộc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Satellitenrechner /m/M_TÍNH/

[EN] satellite computer

[VI] máy tính vệ tinh, máy tính phụ thuộc

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

satellite computer

máy tinh vệ tinh Máy tính xứ lý các thường trình nhập và xuất dưới sự điều khlền của máy tính chính, nhờ đó cho phép máy tính chính dành hoàn toàn cho các tính toán, nối với máy tính chính mà nổ tương tác thỏng qua liên kết truyền thông. Như tên của nổ cho thấy máy tính vệ tinh kém " tầm cở* hom máy tinh chính, hoặc máy tính chử; máy tính chủ điều khỉền hoặc bản thân vệ tinh hoặc các nhiệm vụ vệ tinh thực hiện.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

satellite computer

máy tinh vệ tinh