TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sampling interval

khoảng lấy mẫu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng cách lấy mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sampling interval

sampling interval

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sampling interval

Stichprobenentnahmeabstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtastintervall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

sampling interval

intervalle d'échantillonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intervalle de prélèvement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtastintervall /nt/M_TÍNH/

[EN] sampling interval

[VI] khoảng lấy mẫu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sampling interval /điện/

khoảng cách lấy mẫu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sampling interval /SCIENCE,TECH/

[DE] Stichprobenentnahmeabstand

[EN] sampling interval

[FR] intervalle d' échantillonnage; intervalle de prélèvement

Tự điển Dầu Khí

sampling interval

['sæmpliɳ 'intəvəl]

o   khoảng lấy mẫu

Thời gian hoặc khoảng cách giữa các đợt quan sát.