TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

samples

mẫu khoan

 
Tự điển Dầu Khí

Lấy mẩu

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Quy chuẩn hợp đồngLà các yêu cầu về chất lượng trong quá trình thực hiện hợp đồng phải tuân thủ. Quy chuẩn hợp đồng có thể dưới dạng mô tả

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

bản vẽ

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

đặc tính

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

mẫu mã hoặc tổ hợp các yêu cầu trên

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

samples

samples

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Contract standardThe agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform. The standard may be in the form of description

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

drawings

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

specifications

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

or any combination of these

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

samples

Stichproben

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Contract standardThe agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform. The standard may be in the form of description,drawings,specifications,samples,or any combination of these

Quy chuẩn hợp đồngLà các yêu cầu về chất lượng trong quá trình thực hiện hợp đồng phải tuân thủ. Quy chuẩn hợp đồng có thể dưới dạng mô tả, bản vẽ, đặc tính, mẫu mã hoặc tổ hợp các yêu cầu trên

Contract standardThe agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform. The standard may be in the form of description, drawings, specifications, samples, or any combination of these

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Stichproben

[EN] Samples

[VI] Lấy mẩu

Tự điển Dầu Khí

samples

['sɑ:mplz]

o   mẫu khoan

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

samples

Stichproben

samples